- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tháng
- Bảng đặc biệt năm
- Bảng nhất tuần
Bảng đặc biệt Xổ Số Truyền Thống năm 2025
Ngày |
Th
1
|
Th
2
|
Th
3
|
Th
4
|
Th
5
|
Th
6
|
Th
7
|
Th
8
|
Th
9
|
Th
10
|
Th
11
|
Th
12
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 |
14462
|
05164
|
83683
|
13371
|
15031
|
77818
|
76902
|
|||||
02 |
96404
|
61517
|
22165
|
12033
|
72624
|
85644
|
78285
|
|||||
03 |
75406
|
46386
|
84575
|
37696
|
97599
|
44369
|
57006
|
|||||
04 |
42901
|
98201
|
86953
|
16409
|
78666
|
63315
|
28997
|
|||||
05 |
21251
|
01847
|
70997
|
60687
|
48513
|
18512
|
23077
|
|||||
06 |
62708
|
04217
|
97177
|
99779
|
22024
|
51105
|
80770
|
|||||
07 |
91787
|
70668
|
45272
|
11965
|
45794
|
66256
|
49130
|
|||||
08 |
18815
|
54528
|
26689
|
85584
|
34102
|
34679
|
80249
|
|||||
09 |
27229
|
64615
|
59818
|
00159
|
62809
|
62659
|
53892
|
|||||
10 |
65219
|
66686
|
02761
|
23147
|
38840
|
61135
|
||||||
11 |
42695
|
58978
|
31235
|
75850
|
59411
|
45071
|
||||||
12 |
12352
|
94132
|
80738
|
03050
|
78662
|
77675
|
||||||
13 |
35675
|
97158
|
60881
|
67860
|
85456
|
12421
|
||||||
14 |
58617
|
51690
|
32069
|
46935
|
57880
|
77116
|
||||||
15 |
91182
|
75155
|
97404
|
68908
|
38355
|
07177
|
||||||
16 |
27233
|
25938
|
53850
|
19409
|
56621
|
60194
|
||||||
17 |
16256
|
08798
|
37573
|
36923
|
47000
|
85091
|
||||||
18 |
64558
|
14180
|
48130
|
45992
|
26000
|
66945
|
||||||
19 |
53292
|
66521
|
82163
|
59508
|
15306
|
68250
|
||||||
20 |
12050
|
69448
|
44025
|
24692
|
87545
|
41034
|
||||||
21 |
99969
|
18159
|
04036
|
74906
|
01681
|
94127
|
||||||
22 |
14511
|
04104
|
67411
|
95609
|
09022
|
20534
|
||||||
23 |
76023
|
72660
|
98613
|
74529
|
49821
|
18222
|
||||||
24 |
80450
|
41066
|
91988
|
85514
|
35919
|
69757
|
||||||
25 |
61607
|
95870
|
69409
|
48177
|
85676
|
10593
|
||||||
26 |
20446
|
45933
|
23518
|
38497
|
33670
|
74244
|
||||||
27 |
31409
|
66228
|
50960
|
27368
|
64268
|
81652
|
||||||
28 |
41121
|
53412
|
75140
|
40273
|
||||||||
29 |
09761
|
77558
|
25525
|
|||||||||
30 |
80716
|
53078
|
90207
|
14819
|
||||||||
31 |
97315
|
97354
|
Bảng thống kê đầu đuôi Đặc Biệt và Tổng 2 số cuối Đặc Biệt
Đầu | Đuôi | Tổng 2 số cuối |
---|---|---|
Đầu 0: 25 lần | Đuôi 0: 21 lần | Tổng 0: 15 lần |
Đầu 1: 23 lần | Đuôi 1: 19 lần | Tổng 1: 18 lần |
Đầu 2: 18 lần | Đuôi 2: 17 lần | Tổng 2: 14 lần |
Đầu 3: 15 lần | Đuôi 3: 13 lần | Tổng 3: 17 lần |
Đầu 4: 11 lần | Đuôi 4: 15 lần | Tổng 4: 23 lần |
Đầu 5: 23 lần | Đuôi 5: 21 lần | Tổng 5: 19 lần |
Đầu 6: 19 lần | Đuôi 6: 17 lần | Tổng 6: 23 lần |
Đầu 7: 20 lần | Đuôi 7: 18 lần | Tổng 7: 17 lần |
Đầu 8: 14 lần | Đuôi 8: 21 lần | Tổng 8: 19 lần |
Đầu 9: 16 lần | Đuôi 9: 22 lần | Tổng 9: 19 lần |