Bảng đặc biệt Xổ Số Truyền Thống năm 2024

Ngày
Th
1
Th
2
Th
3
Th
4
Th
5
Th
6
Th
7
Th
8
Th
9
Th
10
Th
11
Th
12
01
42932
87444
71961
19052
72031
12612
94818
98253
34925
94079
37693
02
10956
28174
77433
62909
27567
27070
77620
52012
17798
31163
19777
03
62495
33389
17632
67364
64857
35024
38889
60640
81211
41294
68475
04
10240
13300
58535
69389
90869
86127
35313
09486
84635
03304
29274
05
38267
69876
87122
72666
80183
97856
49735
82239
60899
33083
91426
06
72794
91267
32939
00312
87661
66688
30003
00482
48942
82858
53346
07
69618
67384
03047
93374
12317
04651
04973
26070
03764
43249
47813
08
91089
85852
71307
30147
56095
63333
40957
89282
05509
87980
48543
09
48877
97041
16510
60325
29226
09466
92142
62651
47219
81313
10
73732
98352
14138
78736
44465
81994
63208
08694
23951
40167
11
28285
68333
69356
98076
17409
91323
70580
65697
06536
17108
12
13113
00212
12073
54105
86255
92619
79725
12759
13763
93196
13
68586
39100
91753
90649
84396
29826
83060
74922
50628
28576
14
91138
17670
69169
71396
16880
80287
81707
34309
04332
66780
15
63261
48331
12334
99369
06926
40369
43030
72146
90238
65179
60131
16
95539
34864
05667
96850
61034
17597
79496
82327
65799
02255
60592
17
76553
58294
39399
90289
51468
00002
54959
04306
50435
09109
10805
18
54998
39903
78723
62904
91322
74990
12559
54724
61497
45972
22493
19
14609
75801
15636
26592
14478
37567
23877
55025
58298
20930
25213
20
70964
57406
35144
29379
05966
81439
01882
88443
63557
12751
31634
21
45819
99937
81866
19980
55200
14296
10190
67748
57917
06503
22
36910
82488
95371
15525
39397
24362
15296
30817
45889
24739
23
87441
16053
59882
12681
13182
28501
27364
22265
65018
07641
24
61661
57333
88274
69952
70098
50550
96455
74726
84645
30615
25
77375
15545
16342
36594
09743
60082
36097
24474
77286
34212
26
20347
27234
59619
57620
53398
04232
16213
84826
03027
69297
27
61579
36209
20645
25842
72578
51599
13341
03880
16218
03819
28
68274
77645
49879
37696
47490
71368
34789
79623
59119
90427
29
75346
39648
37869
15877
60031
78049
49271
84242
76086
70458
30
08524
62135
44624
98932
44529
23394
23796
18840
28897
31
47666
36909
06102
52864
82114
27865
Ketquavn.net : Các ô màu xanh ứng với ngày chủ nhật.

Bảng thống kê đầu đuôi Đặc Biệt và Tổng 2 số cuối Đặc Biệt

Đầu Đuôi Tổng 2 số cuối
Đầu 0: 28 lần Đuôi 0: 27 lần Tổng 0: 31 lần
Đầu 1: 29 lần Đuôi 1: 22 lần Tổng 1: 27 lần
Đầu 2: 29 lần Đuôi 2: 35 lần Tổng 2: 25 lần
Đầu 3: 37 lần Đuôi 3: 31 lần Tổng 3: 32 lần
Đầu 4: 32 lần Đuôi 4: 33 lần Tổng 4: 33 lần
Đầu 5: 28 lần Đuôi 5: 28 lần Tổng 5: 34 lần
Đầu 6: 35 lần Đuôi 6: 37 lần Tổng 6: 35 lần
Đầu 7: 30 lần Đuôi 7: 34 lần Tổng 7: 37 lần
Đầu 8: 31 lần Đuôi 8: 25 lần Tổng 8: 35 lần
Đầu 9: 40 lần Đuôi 9: 47 lần Tổng 9: 30 lần