- Vietlott
- Mega 6/45
- Power 6/55
- Max 3D
- Max 3D Pro
Xổ số Mega 6/45 Chủ Nhật ngày 28/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1191
39,429,278,000 đồng
01
13
14
22
23
37
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 39,429,278,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 33 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,497 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 24,885 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 26/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1190
36,854,769,000 đồng
02
03
25
34
35
38
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 36,854,769,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 19 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,374 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 24,372 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 24/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1189
33,913,442,500 đồng
07
21
30
33
38
39
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 33,913,442,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 38 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,634 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 26,659 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ Nhật ngày 21/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1188
31,115,578,500 đồng
07
21
36
38
40
45
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 31,115,578,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 24 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,340 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 24,355 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 19/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1187
28,496,335,000 đồng
02
03
20
21
32
33
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 28,496,335,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 25 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,288 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 22,841 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 17/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1186
25,900,366,000 đồng
09
16
26
27
32
41
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 25,900,366,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 36 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,717 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 26,880 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ Nhật ngày 14/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1185
23,427,026,500 đồng
07
12
16
29
42
45
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 23,427,026,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 33 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,453 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 25,874 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 12/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1184
21,014,657,500 đồng
06
17
18
26
43
45
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 21,014,657,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 32 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,615 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 26,950 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 10/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1183
18,500,289,500 đồng
02
10
30
33
34
40
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 18,500,289,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 37 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,527 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 24,360 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ Nhật ngày 07/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1182
15,945,247,500 đồng
03
11
15
17
24
35
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 15,945,247,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 21 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,418 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 23,190 | 30,000 |