- Vietlott
- Mega 6/45
- Power 6/55
- Max 3D
- Max 3D Pro
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 08/12/2023
Kỳ quay thưởng: #1131
0 đồng
11
15
16
17
42
43
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 0 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 0 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 0 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 06/12/2023
Kỳ quay thưởng: #1130
19,757,570,500 đồng
18
19
20
29
41
42
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 19,757,570,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 10 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 894 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 16,142 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ Nhật ngày 03/12/2023
Kỳ quay thưởng: #1129
17,845,608,000 đồng
12
14
16
21
29
32
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 17,845,608,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 31 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 885 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 15,157 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 01/12/2023
Kỳ quay thưởng: #1128
16,300,633,500 đồng
05
10
14
21
27
32
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 16,300,633,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 19 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,179 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 18,148 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 29/11/2023
Kỳ quay thưởng: #1127
14,760,004,000 đồng
09
22
24
32
38
39
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 14,760,004,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 19 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 902 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 15,645 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ Nhật ngày 26/11/2023
Kỳ quay thưởng: #1126
13,191,038,000 đồng
04
06
15
23
25
36
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 13,191,038,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 26 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,218 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 17,986 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 24/11/2023
Kỳ quay thưởng: #1125
96,243,094,000 đồng
05
18
22
34
41
45
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 1 | 96,243,094,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 70 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,741 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 43,210 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 22/11/2023
Kỳ quay thưởng: #1124
87,610,138,500 đồng
15
18
20
23
37
39
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 87,610,138,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 81 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,939 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 48,074 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ Nhật ngày 19/11/2023
Kỳ quay thưởng: #1123
79,611,327,000 đồng
01
03
19
20
26
34
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 79,611,327,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 47 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,073 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 35,516 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 17/11/2023
Kỳ quay thưởng: #1122
71,959,468,000 đồng
16
20
25
26
36
41
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 71,959,468,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 31 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,791 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 33,459 | 30,000 |