XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8 17 77 82
G7 255 963 196
G6 9901 8450 0846
2040 7050 8965
5563 7859 9304
G5 7860 0657 9452
G4 71551 22841 66997
08642 96674 53039
74012 29144 11365
58621 21839 31696
70271 62719 52649
55650 19244 37277
34642 86057 47572
G3 43064 57385 37644
87657 87876 38022
G2 00788 99605 08068
G1 61412 62211 70028
ĐB 434661 772967 528491
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 01 05 04
1 12, 12, 17 11, 19
2 21 22, 28
3 39 39
4 40, 42, 42 41, 44, 44 44, 46, 49
5 50, 51, 55, 57 50, 50, 57, 57, 59 52
6 60, 61, 63, 64 63, 67 65, 65, 68
7 71 74, 76, 77 72, 77
8 88 85 82
9 91, 96, 96, 97

Xổ Số MN (XSMN) ngày 21/09/2023

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8 85 43 14
G7 223 846 021
G6 2028 3854 4558
4914 3592 1489
0808 2547 4136
G5 4716 2007 7684
G4 04195 74145 55725
94167 69336 04204
71045 73269 76375
51399 93302 27455
99847 36984 19083
44816 79034 13831
49183 63493 77540
G3 49253 45468 94656
79652 83087 12668
G2 76573 32563 59095
G1 42320 67624 78766
ĐB 677858 077808 440134
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 08 02, 07, 08 04
1 14, 16, 16 14
2 20, 23, 28 24 21, 25
3 34, 36 31, 34, 36
4 45, 47 43, 45, 46, 47 40
5 52, 53, 58 54 55, 56, 58
6 67 63, 68, 69 66, 68
7 73 75
8 83, 85 84, 87 83, 84, 89
9 95, 99 92, 93 95

Xổ Số Miền Nam ngày 20/09/2023 (XSMN)

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8 87 98 62
G7 677 251 274
G6 3687 9278 3796
4185 7484 7432
1837 6254 4024
G5 6633 5806 9086
G4 50133 04417 14507
69578 27545 12485
46446 03072 91103
79053 36759 70216
69664 24537 57291
28802 31225 11771
05964 27279 25836
G3 82728 16133 69058
55184 73406 99727
G2 38994 33698 98928
G1 34841 93971 77386
ĐB 074787 196370 827568
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 02 06, 06 03, 07
1 17 16
2 28 25 24, 27, 28
3 33, 33, 37 33, 37 32, 36
4 41, 46 45
5 53 51, 54, 59 58
6 64, 64 62, 68
7 77, 78 70, 71, 72, 78, 79 71, 74
8 84, 85, 87, 87, 87 84 85, 86, 86
9 94 98, 98 91, 96

Xổ Số Miền Nam ngày 19/09/2023 (KQSX MN)

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8 28 22 81
G7 448 095 326
G6 0463 3446 1485
8767 1395 7389
7795 5410 6655
G5 4379 2355 3611
G4 35793 85666 71633
66683 60772 89811
45207 29869 11039
39582 37993 53287
70696 37377 50995
93190 90523 83446
50175 44219 23537
G3 63076 67947 37849
58587 34149 31623
G2 45514 76547 90675
G1 86622 98999 73702
ĐB 533694 159659 152594
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 07 02
1 14 10, 19 11, 11
2 22, 28 22, 23 23, 26
3 33, 37, 39
4 48 46, 47, 47, 49 46, 49
5 55, 59 55
6 63, 67 66, 69
7 75, 76, 79 72, 77 75
8 82, 83, 87 81, 85, 87, 89
9 90, 93, 94, 95, 96 93, 95, 95, 99 94, 95

XS Miền Nam ngày 18/09/2023 (KQXSMT)

Tỉnh TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8 57 74 75
G7 031 263 536
G6 1901 4665 6947
6797 3585 9960
6982 3914 1084
G5 1533 2659 8532
G4 24461 17337 44986
69769 21587 19944
93127 13955 87786
63431 20261 97472
31122 46084 20208
80697 19825 62186
10225 75475 38984
G3 42113 13039 67476
39282 96031 81437
G2 53523 67344 46526
G1 31965 53115 73230
ĐB 415373 498180 035668
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 01 08
1 13 14, 15
2 22, 23, 25, 27 25 26
3 31, 31, 33 31, 37, 39 30, 32, 36, 37
4 44 44, 47
5 57 55, 59
6 61, 65, 69 61, 63, 65 60, 68
7 73 74, 75 72, 75, 76
8 82, 82 80, 84, 85, 87 84, 84, 86, 86, 86
9 97, 97

XSMN - Xổ số miền Nam 17/09/2023

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 17 64 27
G7 838 591 965
G6 7702 0181 8452
0251 2515 3020
7593 1734 9533
G5 5426 2123 8596
G4 06068 62580 51296
49805 31419 01152
18818 87457 82759
23475 02594 29642
38303 90464 06104
04831 96529 00697
13830 31285 73300
G3 05285 49996 80826
12231 40972 57799
G2 38168 88273 76090
G1 02962 70793 30660
ĐB 050246 169440 428620
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 03, 05 00, 04
1 17, 18 15, 19
2 26 23, 29 20, 20, 26, 27
3 30, 31, 31, 38 34 33
4 46 40 42
5 51 57 52, 52, 59
6 62, 68, 68 64, 64 60, 65
7 75 72, 73
8 85 80, 81, 85
9 93 91, 93, 94, 96 90, 96, 96, 97, 99

SXMN - Xổ số miền Nam 16/09/2023

Tỉnh TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8 51 59 14 06
G7 997 197 815 656
G6 1532 8706 3445 8507
9443 8059 1936 2149
2480 3392 1175 7355
G5 3532 7364 3555 1757
G4 61127 22668 44908 09010
10324 42442 02187 63595
62034 12678 68828 48968
94572 08162 09993 60313
54733 18399 56573 21912
88071 95549 59777 33388
88193 97552 69506 58360
G3 96415 23240 91437 13414
91604 43402 84245 97060
G2 65464 85380 32874 51116
G1 55737 63514 18839 82723
ĐB 819447 097778 758268 987278
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 04 02, 06 06, 08 06, 07
1 15 14 14, 15 10, 12, 13, 14, 16
2 24, 27 28 23
3 32, 32, 33, 34, 37 36, 37, 39
4 43, 47 40, 42, 49 45, 45 49
5 51 52, 59, 59 55 55, 56, 57
6 64 62, 64, 68 68 60, 60, 68
7 71, 72 78, 78 73, 74, 75, 77 78
8 80 80 87 88
9 93, 97 92, 97, 99 93 95