- Vietlott
- Mega 6/45
- Power 6/55
- Max 3D
- Max 3D Pro
Xổ số Mega 6/45 Chủ Nhật ngày 28/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1191
39,429,278,000 đồng
01
13
14
22
23
37
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 39,429,278,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 33 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,497 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 24,885 | 30,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 27/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1027
49,665,978,300 đồng
4,225,802,250 đồng
07
12
38
43
48
55
08
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 49,665,978,300 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 0 | 4,225,802,250 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 23 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 896 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 18,181 | 50,000 |
Xổ số Max 3D Thứ 6 ngày 26/04/2024
Kỳ quay thưởng: #761
Giải | Dãy số trúng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 848 | 528 | 1tr | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nhất | 158 | 438 | 060 | 879 | 350k | |||||||||||||||||||||||||||||
Nhì | 300 | 246 | 826 | 210k | ||||||||||||||||||||||||||||||
422 | 959 | 300 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba | 308 | 523 | 285 | 509 | 100k | |||||||||||||||||||||||||||||
686 | 998 | 088 | 266 |
Xổ số Max 3D Pro Thứ 7 ngày 27/04/2024
Kỳ quay thưởng: #408
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: | 2 tỷ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
588 | 222 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phụ ĐB | Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: | 400tr | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
222 | 588 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 30tr | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
768 | 165 | 325 | 637 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
665 | 928 | 874 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
989 | 889 | 878 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
628 | 294 | 533 | 192 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
789 | 184 | 139 | 041 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 0 | 1tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 0 | 100k | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 0 | 40k |
Xổ số Điện Toán
XS Điện Toán 6x36 Thứ 4 ngày 25/10/2023 |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07 | 12 | 13 | 14 | 23 | 33 | ||||||
Điện toán 123 Chủ Nhật ngày 28/04/2024 |
|||||||||||
4 | 42 | 436 | |||||||||
Xổ số thần tài Chủ Nhật ngày 28/04/2024 |
|||||||||||
2373 |