- Vietlott
- Mega 6/45
- Power 6/55
- Max 3D
- Max 3D Pro
Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 27/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1027
49,665,978,300 đồng
4,225,802,250 đồng
07
12
38
43
48
55
08
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 49,665,978,300 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 0 | 4,225,802,250 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 23 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 896 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 18,181 | 50,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 5 ngày 25/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1026
47,354,753,100 đồng
3,968,999,450 đồng
13
19
27
38
41
54
46
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 47,354,753,100 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 0 | 3,968,999,450 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 23 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,049 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 20,236 | 50,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 23/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1025
45,053,287,500 đồng
3,713,281,050 đồng
01
34
39
40
49
53
09
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 45,053,287,500 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 0 | 3,713,281,050 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 12 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 758 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 17,482 | 50,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 20/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1024
41,561,844,600 đồng
3,325,342,950 đồng
02
06
35
43
45
47
14
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 41,561,844,600 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 0 | 3,325,342,950 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 8 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 670 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 15,900 | 50,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 5 ngày 18/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1023
38,633,758,050 đồng
3,625,181,100 đồng
01
21
23
33
43
54
28
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 38,633,758,050 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 1 | 3,625,181,100 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 18 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 729 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 14,634 | 50,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 16/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1022
36,274,024,650 đồng
3,362,988,500 đồng
03
05
32
40
46
50
37
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 36,274,024,650 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 0 | 3,362,988,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 12 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 741 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 16,464 | 50,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 13/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1021
33,007,128,150 đồng
3,334,125,350 đồng
29
36
37
38
40
42
46
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 33,007,128,150 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 1 | 3,334,125,350 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 9 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 787 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 16,665 | 50,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 5 ngày 11/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1020
157,093,357,425 đồng
2,288,150,825 đồng
03
06
15
25
33
43
55
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot 1 | 2 | 157,093,357,425 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 2 | 2,288,150,825 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 103 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 4,108 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 72,534 | 50,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 09/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1019
300,000,000,000 đồng
25,409,725,000 đồng
04
12
27
44
46
51
22
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 300,000,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 1 | 25,409,725,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 41 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 3,112 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 69,136 | 50,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 06/04/2024
Kỳ quay thưởng: #1018
300,000,000,000 đồng
67,784,892,000 đồng
09
13
20
30
39
54
23
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 300,000,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 1 | 67,784,892,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 47 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 3,272 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 73,555 | 50,000 |