Thống kê chu kỳ đặc biệt
Thống kê chu kỳ đặc biệt Huế
Thống kê Đầu giải Đặc Biệt xổ số Huế tính mốc ngày 05/05/2025
Đuôi số | Ra ngày | Ngày chưa về | Max gan cực đại (ngày) |
---|---|---|---|
0 | 05/05/2025 | 0 | 39 |
1 | 09/03/2025 | 17 | 38 |
2 | 22/09/2024 | 53 | 42 |
3 | 20/04/2025 | 5 | 43 |
4 | 16/03/2025 | 15 | 33 |
5 | 04/05/2025 | 1 | 69 |
6 | 30/03/2025 | 11 | 55 |
7 | 23/02/2025 | 21 | 62 |
8 | 12/01/2025 | 33 | 67 |
9 | 27/04/2025 | 3 | 38 |
Thống kê Đuôi giải Đặc Biệt xổ số Huế tính mốc ngày 05/05/2025
Đuôi số | Ra ngày | Ngày chưa về | Max gan cực đại (ngày) |
---|---|---|---|
0 | 14/04/2025 | 6 | 39 |
1 | 28/04/2025 | 2 | 38 |
2 | 21/04/2025 | 4 | 42 |
3 | 10/03/2025 | 16 | 43 |
4 | 12/01/2025 | 33 | 33 |
5 | 20/04/2025 | 5 | 69 |
6 | 06/04/2025 | 9 | 55 |
7 | 05/05/2025 | 0 | 62 |
8 | 07/04/2025 | 8 | 67 |
9 | 31/03/2025 | 10 | 38 |
Thống kê Tổng giải Đặc Biệt xổ số Huế tính mốc ngày 05/05/2025
Tổng đặc biệt | Ra ngày | Ngày chưa về | Max gan cực đại (ngày) |
---|---|---|---|
0 | 27/04/2025 | 3 | 39 |
1 | 28/04/2025 | 2 | 38 |
2 | 04/05/2025 | 1 | 42 |
3 | 07/04/2025 | 8 | 43 |
4 | 16/02/2025 | 23 | 33 |
5 | 13/04/2025 | 7 | 69 |
6 | 24/02/2025 | 20 | 55 |
7 | 05/05/2025 | 0 | 62 |
8 | 20/04/2025 | 5 | 67 |
9 | 14/04/2025 | 6 | 38 |