Thống kê chu kỳ đặc biệt
Thống kê chu kỳ đặc biệt Huế
Thống kê Đầu giải Đặc Biệt xổ số Huế tính mốc ngày 17/03/2025
Đuôi số | Ra ngày | Ngày chưa về | Max gan cực đại (ngày) |
---|---|---|---|
0 | 03/02/2025 | 12 | 39 |
1 | 09/03/2025 | 3 | 38 |
2 | 22/09/2024 | 39 | 42 |
3 | 17/03/2025 | 0 | 43 |
4 | 16/03/2025 | 1 | 33 |
5 | 17/02/2025 | 8 | 69 |
6 | 10/03/2025 | 2 | 55 |
7 | 23/02/2025 | 7 | 62 |
8 | 12/01/2025 | 19 | 67 |
9 | 24/02/2025 | 6 | 38 |
Thống kê Đuôi giải Đặc Biệt xổ số Huế tính mốc ngày 17/03/2025
Đuôi số | Ra ngày | Ngày chưa về | Max gan cực đại (ngày) |
---|---|---|---|
0 | 02/02/2025 | 13 | 39 |
1 | 02/03/2025 | 5 | 38 |
2 | 23/02/2025 | 7 | 42 |
3 | 10/03/2025 | 2 | 43 |
4 | 12/01/2025 | 19 | 33 |
5 | 26/01/2025 | 15 | 69 |
6 | 16/03/2025 | 1 | 55 |
7 | 17/03/2025 | 0 | 62 |
8 | 03/02/2025 | 12 | 67 |
9 | 03/03/2025 | 4 | 38 |
Thống kê Tổng giải Đặc Biệt xổ số Huế tính mốc ngày 17/03/2025
Tổng đặc biệt | Ra ngày | Ngày chưa về | Max gan cực đại (ngày) |
---|---|---|---|
0 | 17/03/2025 | 0 | 39 |
1 | 10/11/2024 | 27 | 38 |
2 | 19/01/2025 | 17 | 42 |
3 | 24/11/2024 | 23 | 43 |
4 | 16/02/2025 | 9 | 33 |
5 | 02/03/2025 | 5 | 69 |
6 | 24/02/2025 | 6 | 55 |
7 | 09/03/2025 | 3 | 62 |
8 | 17/02/2025 | 8 | 67 |
9 | 10/03/2025 | 2 | 38 |